Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black hole




black+hole
['blækhoul]
danh từ
nhà giam của quân đội



(Tech) lỗ đen

/'blækhoul/

danh từ
nhà giam của quân đội

Related search result for "black hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.